Characters remaining: 500/500
Translation

bộ hành

Academic
Friendly

Từ "bộ hành" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi bộ". Đây một từ ghép, trong đó "bộ" mang nghĩa là đi, "hành" cũng mang nghĩa là đi. Như vậy, "bộ hành" chỉ hành động di chuyển bằng cách đi bộ, không sử dụng phương tiện nào khác như xe cộ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mỗi sáng, tôi thường đi bộ ra công viên để tập thể dục."
  2. Câu nâng cao: "Trong những ngày cuối tuần, tôi thường cùng bạn tổ chức những chuyến đi bộ khám phá các địa điểm mới trong thành phố."
Cách sử dụng:
  • Khách bộ hành: Cụm từ này chỉ những người đi bộ, thường được dùng trong các biển báo giao thông, nhấn mạnh sự hiện diện của người đi bộ trên đường.
  • Đi bộ đường dài: Cụm từ này mô tả hoạt động đi bộ với khoảng cách dài, thường trong các chuyến đi khám phá hoặc du lịch.
Biến thể của từ:
  • Bộ hành: Thường dùng để chỉ hành động đi bộ một cách chung chung.
  • Đi bộ: cách nói phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Đi bộ đường dài: Cụm từ chỉ việc đi bộ với khoảng cách lớn.
Từ gần giống:
  • Đi: từ đơn giản chỉ hành động di chuyển.
  • Hành trình: Mặc dù không có nghĩa giống hệt, nhưng cũng đề cập đến việc di chuyển, thường một hành trình dài hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Đi bộ: Cách nói phổ biến hơn, có nghĩa tương tự.
  • Dạo bộ: Thường được sử dụng khi đi bộ một cách thư giãn, không mục đích cụ thể.
Liên quan:
  • Thể dục: Đi bộ cũng một hình thức của thể dục, giúp nâng cao sức khỏe.
  • Giao thông: Trong ngữ cảnh giao thông, người đi bộ (khách bộ hành) cần chú ý đến an toàn khi di chuyển trên đường.
  1. đgt. (H. bộ: đi bộ; hành: đi) Đi bộ: Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân (K). // tt. Đi bộ: Khách bộ hành.

Comments and discussion on the word "bộ hành"